今天你穿的比较少,你下次要穿多一点,知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear less today, you have to wear a little more next time, you know | ⏯ |
天气好冷,应该多穿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, you should wear a little more | ⏯ |
你穿这么少,冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear so little, cold or cold | ⏯ |
你出门多穿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You go out and wear a little more | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
深圳冷嘛?你要穿多点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Shenzhen cold? You have to wear more clothes | ⏯ |
多穿点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我给你买女装,不知道大小,怕你冷穿里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy you womens clothes, do not know the size, afraid you cold wear inside | ⏯ |
你知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
不,你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you dont know | ⏯ |
还不知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what point | ⏯ |
你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
不穿就会冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold if you dont wear it | ⏯ |
多穿点保暖的衣裳啊,不能哭吧,冷饮的多穿点,整天有点冷,带动值得 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more warm clothes ah, cant cry, cold drink more wear points, a little cold all day, drive worth | ⏯ |
天冷了,记得多穿点衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, remember to wear more clothes | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |