上次我想带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I wanted to take you back | ⏯ |
你想带我去做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to take me for | ⏯ |
我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我想邀请带你去上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to invite you to Shanghai | ⏯ |
我带食物了 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought food | ⏯ |
今晚他想带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to take you tonight | ⏯ |
带食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring food | ⏯ |
等下我把宝宝粮食给你带去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I bring you the baby food | ⏯ |
我带你去看,我带你去转一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Ill take you around | ⏯ |
我想食嘢 🇭🇰 | 🇬🇧 I want to eat | ⏯ |
你带我去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我将带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
我想带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you home | ⏯ |
不要带他去食海鲜 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont take him to eat seafood | ⏯ |
我朋友都想带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends want to take it out | ⏯ |
想带你走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you there | ⏯ |
我想去美食,那个店怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to food, how do I get to that shop | ⏯ |
你想食什么 🇭🇰 | 🇬🇧 What would you like to eat | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |