Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
只知道 🇨🇳 | 🇬🇧 All I know is that | ⏯ |
我只是知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just know you | ⏯ |
我只知道这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all I know | ⏯ |
只有我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the only one I dont know | ⏯ |
要知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
我只知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I only know how to get there | ⏯ |
我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
只需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Just need it | ⏯ |
你无需知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to know | ⏯ |
我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
我需要道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to apologize | ⏯ |
你知道我不需要你的承诺 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I dont need your promise | ⏯ |
我不知道这个需要怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to do with this | ⏯ |
我不知道你需要什么产品 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what products you need | ⏯ |
你知道他们需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what they need | ⏯ |
你只是不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont know | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我不知道,我只是猜测 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, Im just guessing | ⏯ |
只是不知道怎么说,我知道你要坐车去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont know how to say, I know youre going to the hotel by car | ⏯ |
我只需要一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need one | ⏯ |