Chinese to Vietnamese

How to say 男孩子的事你们女孩不懂 in Vietnamese?

Các chàng trai không hiểu các chàng trai

More translations for 男孩子的事你们女孩不懂

男孩们女孩们  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
你们好,男孩和女孩  🇨🇳🇬🇧  Hello, boys and girls
你是男孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a boy girl
男孩像女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys like girls
男孩和女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
男孩女孩呀  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
女男孩  🇨🇳🇬🇧  Female boy
男孩还是女孩  🇨🇳🇬🇧  A boy or a girl
男孩或者女孩  🇨🇳🇬🇧  Boy or girl
朋友,男孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Friend, boy and girl
男孩子  🇨🇳🇬🇧  Boys
你是男孩还是女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you a boy or a girl
你是男孩还是女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you a boy or a girl
你不是女孩子  🇨🇳🇬🇧  Youre not a girl
男孩子们的排球  🇨🇳🇬🇧  Volleyball for boys
男孩子不都喜欢和女孩子调情吗  🇨🇳🇬🇧  Dont boys like to flirt with girls
女孩子  🇨🇳🇬🇧  Girls
女孩子  🇭🇰🇬🇧  Girls
男孩女孩都没有  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls dont have one
女孩比男孩能吃  🇨🇳🇬🇧  Girls can eat more than boys

More translations for Các chàng trai không hiểu các chàng trai

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane