那个等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 That wait | ⏯ |
那是等一下马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a wait and come right away | ⏯ |
把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute | ⏯ |
等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
等下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over | ⏯ |
他一会就过来,你等他一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be here in a minute, and youll wait for him | ⏯ |
我们等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait | ⏯ |
稍等一下他过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for him to come to me | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
下等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next car | ⏯ |
那你等他过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait for him to come over | ⏯ |
稍等一下,车还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, the car hasnt come yet | ⏯ |
等一下等人过来拍。水表 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter | ⏯ |
等一下再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and then go over | ⏯ |
那个单我等下拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take that single | ⏯ |
我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
稍等一下,马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, come right away | ⏯ |
你是等一下过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting | ⏯ |
稍等一下我们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for us to come over | ⏯ |
等下那个药要给她吃一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for that medicine to give her a pill | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |