我在你的后边,请掉头然后右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Im behind you, turn around and turn right | ⏯ |
应该在前面转弯掉头 🇨🇳 | 🇬🇧 You should turn in front | ⏯ |
在后面,我在树后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In the back, Im behind the tree | ⏯ |
掉头 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn around | ⏯ |
我在他后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im behind him | ⏯ |
在后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In the back | ⏯ |
在……后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... Behind | ⏯ |
在…后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Behind | ⏯ |
在后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Rearwards | ⏯ |
我正在掉头,有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im turning around, a little stuck in traffic | ⏯ |
头发掉光 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair is out of the hair | ⏯ |
他在我家后面 🇨🇳 | 🇬🇧 He is behind my house | ⏯ |
在我电脑后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its behind my computer | ⏯ |
他在前面走,我在后面走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes ahead, Im in the back | ⏯ |
在他后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind him | ⏯ |
排在后面 🇨🇳 | 🇬🇧 In the back row | ⏯ |
在树后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its behind the tree | ⏯ |
在门后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its behind the door | ⏯ |
请帮我擦掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wipe it off for me | ⏯ |
楼梯在后面,在后面,不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stairs at the back, at the back, not here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |