Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里有换钱的地方吗 in Vietnamese?

Bạn có một nơi để thay đổi tiền

More translations for 你们这里有换钱的地方吗

哪里有换钱的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the money change
这里有会换外汇的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place for foreign exchange
有赌钱的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to bet
这里有吃面的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat noodles
这里有抽烟的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to smoke
你们这里有没有好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any fun here
你们住的地方离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你们有想去的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any places you want to go
你有地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a place
这里哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
有没有换外币的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to change foreign currency
这里是打车的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the place to take a taxi
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres there to eat
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
你住的地方距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
有你们文化的地方  🇨🇳🇬🇧  There is a place for your culture
你们要去这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to this place
换个地方等你  🇨🇳🇬🇧  Another place to wait for you
这附近有吃的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
哪里有地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place

More translations for Bạn có một nơi để thay đổi tiền

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing