Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
我们准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready | ⏯ |
我们准备 🇭🇰 | 🇬🇧 Were ready | ⏯ |
我很乐意 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to | ⏯ |
我将为旅行做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill prepare for the trip | ⏯ |
我准备去意大利 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Italy | ⏯ |
我将准备一份预算表 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill prepare a budget | ⏯ |
他们也很乐意 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyd love to, too | ⏯ |
我准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be ready | ⏯ |
我们准备入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ready to check in | ⏯ |
我们准备出门 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ready to go out | ⏯ |
我们准备出发 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ready to go | ⏯ |
我们准备下山 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going down the hill | ⏯ |
我们准备点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to order | ⏯ |
我很乐意帮助他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Id be happy to help them | ⏯ |
请准备好音乐,设备,服装 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have music, equipment, costumes ready | ⏯ |
我们准备去巴东 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to Patong | ⏯ |
我们准备点餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready to order | ⏯ |
我们准备搬家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready to move | ⏯ |
我们准备退房了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready to check out | ⏯ |
我们准备出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going out to play | ⏯ |