Vietnamese to Chinese

How to say Tôi muốn có quà in Chinese?

我想要一份礼物

More translations for Tôi muốn có quà

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我想要一份礼物

一份礼物,一份爱  🇨🇳🇬🇧  A gift, a love
我想要礼物  🇨🇳🇬🇧  I want a gift
第一份礼物  🇨🇳🇬🇧  First gift
我需要你送我一份礼物  🇨🇳🇬🇧  I need you to give me a present
我给他一份礼物  🇨🇳🇬🇧  I gave him a present
我也想要礼物  🇨🇳🇬🇧  I want a gift, too
我想要个礼物  🇨🇳🇬🇧  I want a present
礼物就一份吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a gift
我想要别的礼物  🇨🇳🇬🇧  I want another gift
一份圣诞节礼物  🇨🇳🇬🇧  A Christmas present
一份提前的礼物  🇨🇳🇬🇧  An early gift
我也想要圣诞礼物  🇨🇳🇬🇧  I want Christmas presents, too
有几份礼物啊  🇨🇳🇬🇧  How many gifts are there
我也要礼物  🇨🇳🇬🇧  I want a gift, too
你想要什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What kind of gift do you want
想要圣诞礼物吗  🇨🇳🇬🇧  Want a Christmas present
你想要什么礼物  🇨🇳🇬🇧  What gift do you want
礼物礼物礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
我又不想要你的礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont want your gift
这是给你的一份礼物  🇨🇳🇬🇧  This is a gift for you