Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里有哪里可以换钱的吗?银行也不行,我去了好多家 in Vietnamese?

Nơi nào bạn có tiền ở đây? Các ngân hàng có thể không, hoặc, tôi đã đi đến một số

More translations for 你们这里有哪里可以换钱的吗?银行也不行,我去了好多家

哪里可以刷银行卡  🇨🇳🇬🇧  Where can I swipe my bank card
你们这边银行在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your bank
有银行可以兑换的  🇨🇳🇬🇧  There are banks that can be exchanged
哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change money
换钱在银行  🇨🇳🇬🇧  Change money at the bank
银行如果换不到零钱,我这里有100跟20的  🇨🇳🇬🇧  If the bank cant change the change, I have 100 and 20
你知道哪里可以换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where to change money
我是中国人,我问一下,你们这里哪里的银行可以兑换人民币  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, I ask, where are your banks here can be exchanged for RMB
我的行李可以放哪里  🇨🇳🇬🇧  Where can I put my luggage
你们这里可以寄存行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can you store your luggage here
在银行里说发钱  🇨🇳🇬🇧  Say in the bank to send money
在银行里收发钱  🇨🇳🇬🇧  Send and receive money in the bank
银行可以  🇨🇳🇬🇧  Banks can
家里的行  🇨🇳🇬🇧  home line
你说去哪里就行了  🇨🇳🇬🇧  You just say where to go
可以去一下银行吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the bank
我们去银行  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bank
去哪里旅行  🇨🇳🇬🇧  Where to travel
你好,请问在哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I change money
请问哪里有交通银行  🇨🇳🇬🇧  Where is the Bank of Communications

More translations for Nơi nào bạn có tiền ở đây? Các ngân hàng có thể không, hoặc, tôi đã đi đến một số

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be