Vietnamese to Chinese

How to say Không đăng nhập được Wechat in Chinese?

无法登录到微信

More translations for Không đăng nhập được Wechat

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Wechat pay  🇨🇳🇬🇧  Wechat paychat
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
微信,微信支付  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat Pay
用微信了,这样的微信  🇨🇳🇬🇧  With WeChat, such WeChat
发微信发微信  🇨🇳🇬🇧  Send wechat sending weChat
在?加个WeChat.  🇨🇳🇬🇧  In? Add a WeChat.
Td khöng xäi wechat  🇨🇳🇬🇧  Td kh?ng xi wechat
微信吗  🇨🇳🇬🇧  WeChat
微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat
微信  🇨🇳🇬🇧  Wechat
个微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat
的微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat
ويتشات  ar🇬🇧  Wechat
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 无法登录到微信

无法登录  🇨🇳🇬🇧  Unable to sign in
无线登录不上  🇨🇳🇬🇧  Wireless login is not available
登录  🇨🇳🇬🇧  Sign in
登录  🇨🇳🇬🇧  Login
中国没有办法登录  🇨🇳🇬🇧  There is no way to log in to China
邮件单独发我一下吧,gtk电脑无法登陆微信  🇨🇳🇬🇧  E-mail alone send me a moment, gtk computer can not log on WeChat
此“微信暫法音  🇨🇳🇬🇧  This WeChat is a sound
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
微信可以扫描,登录,不需要账号密码  🇨🇳🇬🇧  WeChat can scan, log in, do not need account password
登录不上  🇨🇳🇬🇧  Not logged in
我简直无法相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
一般你只登陆微信  🇨🇳🇬🇧  Usually you only log on to WeChat
无法  🇨🇳🇬🇧  Cant
是密码登录还是验证码登录  🇨🇳🇬🇧  Is it a password login or a verification code sign-in
邮箱先登录  🇨🇳🇬🇧  E-mail login first
中国登录WIFI  🇨🇳🇬🇧  China login WIFI
怎么登录WIFI  🇨🇳🇬🇧  How do I log in to WIFI
你用你的平板电脑登录你的微信试一下  🇨🇳🇬🇧  You use your tablet to log in to your WeChat try it out
不好意思,我今天下午一直没有登录微信  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I havent logged in to WeChat this afternoon
你的微信登在电脑上  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat is on the computer