腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbago | ⏯ |
腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Back pain | ⏯ |
我腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a pain in my back | ⏯ |
我的肚子疼,腰也疼 🇨🇳 | 🇬🇧 My stomach hurts, my waist hurts | ⏯ |
腰腿疼痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pain in the lower back and legs | ⏯ |
腰疼怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about back pain | ⏯ |
一一躺的腰疼,尿尿疼,菜鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 One by one lying back pain, urine pain, rookie | ⏯ |
看在你腰疼的份上 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the part of your back pain | ⏯ |
站着说话不腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Standing and talking without back pain | ⏯ |
我想要治牙疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a medicine for toothache | ⏯ |
头疼买些药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache buysome medicine to take | ⏯ |
止疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
头疼药 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache medicine | ⏯ |
路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
腰带腰围 🇨🇳 | 🇬🇧 Belt waist | ⏯ |
或许今天和你做爱的原因,我腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe the reason Im having sex with you today, I have a lot of back pain | ⏯ |
我的老腰 🇨🇳 | 🇬🇧 My old waist | ⏯ |
我的头很疼,我想买一些药 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts, I want to buy some medicine | ⏯ |
有点疼 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts a little | ⏯ |
疼不疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |