Chinese to Vietnamese

How to say 别人都是一个月一次 in Vietnamese?

Mọi người khác là mỗi tháng một lần

More translations for 别人都是一个月一次

一个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
3个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once every 3 months
一个月三次  🇨🇳🇬🇧  Three times a month
两个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once every two months
几个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a few months
一月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
一个月结算一次  🇨🇳🇬🇧  Settlement once a month
这个是剪发,一个月剪一次  🇨🇳🇬🇧  This is a haircut, once a month
半个月吃一次  🇨🇳🇬🇧  Eat it once in half a month
我一个月回家一次  🇨🇳🇬🇧  I go home once a month
每月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
一月三次  🇨🇳🇬🇧  Three times in January
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次  🇨🇳🇬🇧  You are you once, once, once, once
这是一个私人别墅  🇨🇳🇬🇧  Its a private villa
一月是一年中第一个月  🇨🇳🇬🇧  January is the first month of the year
我一个月去钓一次鱼  🇨🇳🇬🇧  I go fishing once a month
但是都是第一次  🇨🇳🇬🇧  But its the first time
别让我一个人  🇨🇳🇬🇧  Dont leave me alone
是一个月吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a month
一个月一万人民币  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand yuan a month

More translations for Mọi người khác là mỗi tháng một lần

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau