Chinese to Vietnamese

How to say 你太物质了 in Vietnamese?

Bạn đang quá tài liệu

More translations for 你太物质了

物质  🇨🇳🇬🇧  Material
化学物质  🇨🇳🇬🇧  Chemical substances
肉质食物  🇨🇳🇬🇧  Meaty foods
有害物质  🇨🇳🇬🇧  Hazardous substances
音质太差  🇨🇳🇬🇧  Poor sound quality
你的礼物太神奇了  🇨🇳🇬🇧  Your gift is amazing
你太棒了,太棒了  🇨🇳🇬🇧  Youre great
我这儿有物质  🇨🇳🇬🇧  I have material here
物质的量浓度  🇨🇳🇬🇧  The concentration of the substance
玉的杂质太多  🇨🇳🇬🇧  Too many impurities in jade
你太好了,我太爱你了  🇨🇳🇬🇧  Youre so kind, I love you so much
你真的太好了!我太太太喜欢你了  🇨🇳🇬🇧  Youre so good! My wife likes you so much
物价太高  🇨🇳🇬🇧  The price is too high
太普通,太老气。显不出你的气质  🇨🇳🇬🇧  Too ordinary, too old. I cant show your temperament
缩血管活性物质  🇨🇳🇬🇧  Vascular lysing active substances
你太棒了  🇨🇳🇬🇧  Youre great
你太帅了  🇨🇳🇬🇧  You are so handsome
你太丑了  🇨🇳🇬🇧  You are ugly
你太美了  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
你太棒了  🇨🇳🇬🇧  You are wonderful

More translations for Bạn đang quá tài liệu

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me