Chinese to Vietnamese

How to say 我是好回去了 in Vietnamese?

Tôi đã sẵn sàng để quay lại

More translations for 我是好回去了

我送你回去好了  🇨🇳🇬🇧  Ill take you back
我回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
1747是不是回去了  🇨🇳🇬🇧  Did 1747 go back
我回去你也要回去了  🇨🇳🇬🇧  Ill go back and youre going back
那我回去了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go back
我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Im going back
我等会就回去了,好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill be back when Ill wait, okay
回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我想了下你说我回去了可能是你回家了  🇨🇳🇬🇧  I thought you said I went back maybe you went home
我回去了 要好好的学习英文  🇨🇳🇬🇧  I went back to learn English well
我很快回去,好不好  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon, okay
我们要回去了  🇨🇳🇬🇧  Were going back
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back
我现在回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back now
我要买了回去  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it back
过去要是好了叫我  🇨🇳🇬🇧  Call me if its better
好的,我们回去见  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets get back to see you
该回去了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go back
你回去了  🇨🇳🇬🇧  Youre back
回不去了  🇨🇳🇬🇧  Cant go back

More translations for Tôi đã sẵn sàng để quay lại

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad