Chinese to Vietnamese

How to say 那个房东不给我住把我赶出来了 in Vietnamese?

Chủ nhà không đưa cho tôi một ngôi nhà và đuổi tôi ra ngoài

More translations for 那个房东不给我住把我赶出来了

我做为中国人我都有被赶出来过,房东就只是房东我们只要推迟3天没给,照样被赶出来  🇨🇳🇬🇧  我做为中国人我都有被赶出来过,房东就只是房东我们只要推迟3天没给,照样被赶出来
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来  🇨🇳🇬🇧  Ill rent the house, Ill live it first
不给你那个东西了  🇨🇳🇬🇧  I wont give you that thing
你把我骗出来了  🇨🇳🇬🇧  You lied me out
那个是你出还是房东出啊  🇨🇳🇬🇧  Is that you out or the landlord out
我的房东过来  🇨🇳🇬🇧  My landlord came over
帮我转告给501原来住的那个  🇨🇳🇬🇧  Help me pass on to the one where 501 lives
你住一间房间给我住  🇨🇳🇬🇧  You live in a room for me
我那个后天给你送到库房,你把钱先给我  🇨🇳🇬🇧  Ill send you to the warehouse the day after that, and youll give me the money first
我说那个人是不是算出来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I say did that man figure it out
我那个房卡忘记拿下来了  🇨🇳🇬🇧  My room card forgot to take it down
给我口出来  🇨🇳🇬🇧  Give me a mouth
我来拿入住房卡  🇨🇳🇬🇧  Ill get the house card
我正赶来  🇨🇳🇬🇧  Im on my way
我跟房东说了  🇨🇳🇬🇧  I spoke to the landlord
我把房卡给导游,他过来办退房  🇨🇳🇬🇧  I gave the room card to the guide, who came over to check out
我想说,你把东西给我  🇨🇳🇬🇧  I want to say, you give me something
帮我把这个东西取下来  🇨🇳🇬🇧  Help me take this thing down
我花了一个小时赶回来  🇨🇳🇬🇧  It took me an hour to get back
我们要赶紧走来不及了  🇨🇳🇬🇧  Were going to hurry up and get too late

More translations for Chủ nhà không đưa cho tôi một ngôi nhà và đuổi tôi ra ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc