我爱你,永远爱你,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, always love you, wife | ⏯ |
外婆永远爱您 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma loves you forever | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love | ⏯ |
亲爱的我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ill always love you | ⏯ |
永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever love | ⏯ |
永远爱你的晨晨老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Always love your morning teacher | ⏯ |
你是我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my forever love | ⏯ |
我是永远爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
亲爱的永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear always love you | ⏯ |
老婆,平安夜平平安安,永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, Christmas Eve peace and security, always love you | ⏯ |
我爱你,到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我永远都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我爱你到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我将永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
老师,我们永远爱您 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, we will always love you | ⏯ |
老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ |
爱你到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |