膜有点拉伸 🇨🇳 | 🇬🇧 The membrane is a little stretched | ⏯ |
力小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The force is a little smaller | ⏯ |
空调小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is smaller | ⏯ |
空调关小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner is a little smaller | ⏯ |
小力点 🇭🇰 | 🇬🇧 Small force point | ⏯ |
围殴ro发膜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight around the ro hair film | ⏯ |
把音量调小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the volume a little | ⏯ |
空调关小点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning off small point | ⏯ |
小拉拉小拉拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Lara Little Lara | ⏯ |
手机膜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone film | ⏯ |
声音请调小点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tone down the sound | ⏯ |
低调一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep a low profile | ⏯ |
调少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little less | ⏯ |
空调可以关小一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the air conditioner be turned off a little smaller | ⏯ |
面膜有一点凉 🇨🇳 | 🇬🇧 The mask is a little cold | ⏯ |
调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller | ⏯ |
拉力赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Rally | ⏯ |
拉力绳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull rope | ⏯ |
我调整了小数点 🇨🇳 | 🇬🇧 I adjusted the decimal point | ⏯ |
用力一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be hard | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |