Chinese to Vietnamese

How to say 那边的机器又要办回来还了 in Vietnamese?

Máy đằng kia đang quay lại

More translations for 那边的机器又要办回来还了

我又回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
机器坏了,怎么办  🇨🇳🇬🇧  The machine is broken, what should I do
朋友,机器来了  🇨🇳🇬🇧  My friend, the machines coming
那边那个机器是做大货用的,这边这个机器制作维修用的  🇨🇳🇬🇧  That machine over there is for big goods, this machine is used for maintenance
那你还回来不去了  🇨🇳🇬🇧  So youre not coming back
那个机器  🇨🇳🇬🇧  That machine
你们那边没有这个机器的  🇨🇳🇬🇧  You dont have this machine over there
机器了  🇨🇳🇬🇧  The machines gone
因为这几天我的手机又回来了  🇨🇳🇬🇧  Because my phones back these days
机器还没有做出来  🇨🇳🇬🇧  The machine hasnt made it yet
好大爷又回来了  🇨🇳🇬🇧  The good man is back
那也是,你还没回来办公室啊  🇨🇳🇬🇧  Well, you havent been back to the office yet
那也是,你还没回来,办公室啊  🇨🇳🇬🇧  Well, youre not back yet, office
要不然又关机了  🇨🇳🇬🇧  Or shut down again
那些机器人  🇨🇳🇬🇧  Those robots
那个机器人  🇨🇳🇬🇧  The robot
的机器  🇨🇳🇬🇧  machine
机器坏了  🇨🇳🇬🇧  The machines broken
又来了  🇨🇳🇬🇧  Not again
在出安检那边过机器的时候忘记拿了  🇨🇳🇬🇧  Forget to take it when you go through the machine at the security check

More translations for Máy đằng kia đang quay lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
you sell the big trucks only or you also do the kia Mitsubishi canter  🇨🇳🇬🇧  You sell the big trucks only or you do do the kia Mitsubishi canter
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home