Chinese to Vietnamese

How to say 叫你那个朋友一块儿过去吗 in Vietnamese?

Nói với bạn của bạn để đi qua

More translations for 叫你那个朋友一块儿过去吗

一块儿去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我有一个朋友叫  🇨🇳🇬🇧  I have a friend called
来一个朋友,东北那个朋友  🇨🇳🇬🇧  Come to a friend, that friend from the northeast
一个小朋友发两块  🇨🇳🇬🇧  A little friend sends two pieces
你的那个朋友  🇨🇳🇬🇧  Your friend
酒吧那个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  That friend at the bar
你那边有朋友在打扰那个一吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a friend on your side bothering that one
昨晚那个你女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  That girlfriend last night
昨晚那个你男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  That guy your boyfriend last night
我的朋友一会儿过来  🇨🇳🇬🇧  My friend will be here in a moment
我叫我朋友去帮你  🇨🇳🇬🇧  I asked my friend to help you
叫朋友过来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ask a friend to come over for a drink
我叫朋友带过来  🇨🇳🇬🇧  I asked a friend to bring it over
那个晚上去吃涮羊肉,咱们一块儿过去啊!  🇨🇳🇬🇧  That night to eat mutton, lets go over together
你有一个好朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a good friend
我有个朋友叫  🇨🇳🇬🇧  I have a friend called
经过朋友吗  🇨🇳🇬🇧  After a friend
你叫你朋友他们先去睡吧,没事儿  🇨🇳🇬🇧  You tell your friends theyll go to bed first
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿  🇨🇳🇬🇧  My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while
你有过男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever had a boyfriend

More translations for Nói với bạn của bạn để đi qua

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much