Chinese to Vietnamese

How to say 每个月一次啊,一年12次 in Vietnamese?

Mỗi tháng một lần, 12 thời một năm

More translations for 每个月一次啊,一年12次

每月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
每年一次  🇨🇳🇬🇧  Once a year
每月一次的  🇨🇳🇬🇧  Once a month
一个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
每一次  🇨🇳🇬🇧  Every time
一月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a month
3个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once every 3 months
一个月三次  🇨🇳🇬🇧  Three times a month
两个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once every two months
几个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a few months
一年有12个月  🇨🇳🇬🇧  12 months a year
一年有12个月  🇨🇳🇬🇧  There are 12 months in a year
每四年举行一次  🇨🇳🇬🇧  Held every four years
一天2次,每次一片  🇨🇳🇬🇧  Two times a day, one piece at a time
一个月结算一次  🇨🇳🇬🇧  Settlement once a month
每晚一次  🇨🇳🇬🇧  Once a night
每天一次  🇨🇳🇬🇧  Once a day
每次一粒  🇨🇳🇬🇧  One grain at a time
半个月吃一次  🇨🇳🇬🇧  Eat it once in half a month
一月三次  🇨🇳🇬🇧  Three times in January

More translations for Mỗi tháng một lần, 12 thời một năm

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
第12第12  🇨🇳🇬🇧  Article 12 12
12点12分  🇨🇳🇬🇧  12 past 12
12层12层  🇨🇳🇬🇧  12 thfloor 12 floors
在12月12日  🇨🇳🇬🇧  On December 12th
12-22 12:05 Good afternoon  🇨🇳🇬🇧  12-22 12:05 Good pm
2019年12月12日  🇨🇳🇬🇧  December 12, 2019
12个英文字母  🇨🇳🇬🇧  12 Letters
12个小时  🇨🇳🇬🇧  12 hours
12瓶  🇨🇳🇬🇧  12 bottles
第12  🇨🇳🇬🇧  Article 12
12点  🇨🇳🇬🇧  12 oclock