Vietnamese to Chinese

How to say Bạn nói với cô ấy đi in Chinese?

你叫她走

More translations for Bạn nói với cô ấy đi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 你叫她走

她说她听不懂,叫你等一下再走  🇨🇳🇬🇧  She said she couldnt understand, told you to wait and leave
我叫她回你  🇨🇳🇬🇧  I told her to come back to you
她叫Jenna  🇨🇳🇬🇧  Her name is Jenna
你叫她过来陪你  🇨🇳🇬🇧  You told her to come over with you
她走了  🇨🇳🇬🇧  Shes gone
她叫艾米  🇨🇳🇬🇧  Her name is Amy
她叫丽丽  🇨🇳🇬🇧  Her name is Lili
我叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  I asked her dad to bring you
你发信息叫她过来  🇨🇳🇬🇧  You sent her a message to come over
她叫爱丽丝  🇨🇳🇬🇧  Her name is Alice
她的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Her name is
跟着她走进  🇨🇳🇬🇧  Follow her in
她走了多久  🇨🇳🇬🇧  How long has she been gone
你要叫她们去办护照  🇨🇳🇬🇧  Youre going to ask them to get their passports
我会叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  Ill ask her dad to bring you
可以叫他们到处走走  🇨🇳🇬🇧  You can tell them to walk around
我叫她发图片  🇨🇳🇬🇧  I asked her to send pictures
她叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats her name
她的名字叫bobby  🇨🇳🇬🇧  Her name is Bobby
如果她走,你记住拦住她,告诉我  🇨🇳🇬🇧  If shes gone, you remember to stop her and tell me