Vietnamese to Chinese

How to say Còn bạn không thích tôi thì thôi in Chinese?

但你不喜欢我

More translations for Còn bạn không thích tôi thì thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 但你不喜欢我

但我不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  But I dont like you
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like you, but you like me, I like you
但我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  But I like you
我喜欢跑但我不喜欢跳  🇨🇳🇬🇧  I like to run but I dont like to jump
我喜欢你但只是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you but I just like you
但是我不喜欢他  🇨🇳🇬🇧  But I dont like him
喜欢我喜欢红色,但是我不喜欢蓝色  🇨🇳🇬🇧  I like red, but I dont like blue
我喜欢你,但不能公开  🇨🇳🇬🇧  I like you, but I cant be public
我喜欢狗,但是不喜欢养狗  🇨🇳🇬🇧  I like dogs, but I dont like to keep them
我喜欢你但我不爱你 对不起  🇨🇳🇬🇧  I like you but I dont love you Im sorry
我喜欢苹果,但我不喜欢香蕉  🇨🇳🇬🇧  I like apples, but I dont like bananas
我喜欢水果但我不喜欢蔬菜  🇨🇳🇬🇧  I like fruit but I dont like vegetables
我很爱你,但我不喜欢你了  🇨🇳🇬🇧  I love you, but I dont like you
你喜欢我可我不喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me but I dont like you
我喜欢看电视,但我弟弟不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like watching TV, but my brother doesnt
1.我喜欢水果但我不喜欢蔬菜  🇨🇳🇬🇧  I like fruit but I dont like vegetables
我喜欢蔬菜,但是我不喜欢洋葱  🇨🇳🇬🇧  I like vegetables, but I dont like onions
我喜欢草莓,但不喜欢西红柿  🇨🇳🇬🇧  I like strawberries, but I dont like tomatoes
我喜欢蔬菜,但不喜欢胡萝卜  🇨🇳🇬🇧  I like vegetables, but I dont like carrots
但是我不喜欢多吃  🇨🇳🇬🇧  But I dont like to eat more