Chinese to Vietnamese

How to say 也是感冒 in Vietnamese?

Đó là một lạnh, quá

More translations for 也是感冒

我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold, too
为什么你感冒我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Why do you catch me, too, do I have a cold
你也感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold, too
是不是感冒  🇨🇳🇬🇧  Is it a cold
感冒  🇨🇳🇬🇧  Cold
是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Cold medicine
重感冒  🇨🇳🇬🇧  A bad cold
感冒药  🇨🇳🇬🇧  Coldrex
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
我感冒  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
感冒藥  🇨🇳🇬🇧  Cold
患感冒  🇨🇳🇬🇧  Have a cold
你的感冒也会好转  🇨🇳🇬🇧  Your cold will get better
您是感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cold
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold

More translations for Đó là một lạnh, quá

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much