修机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Repair the machine | ⏯ |
仔细 🇨🇳 | 🇬🇧 Carefully | ⏯ |
仔细的 🇨🇳 | 🇬🇧 Carefully | ⏯ |
仔细地 🇨🇳 | 🇬🇧 Carefully | ⏯ |
仔细想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it | ⏯ |
就是机器的价格有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price of the machine is a little expensive | ⏯ |
一定要仔细认真哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful | ⏯ |
我过来维修机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to repair the machine | ⏯ |
就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 its a robot | ⏯ |
这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
还有工作中仔细一点,不要出错 🇨🇳 | 🇬🇧 And work carefully, dont make mistakes | ⏯ |
新版本彩盒.有过修改 ,仔细看看 🇨🇳 | 🇬🇧 The new version of the color box. There have been modifications, take a closer look | ⏯ |
哥哥观察仔细 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother watch carefully | ⏯ |
你仔细找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for it carefully | ⏯ |
注视仔细思考 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch and think carefully | ⏯ |
请仔细查看下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a closer look at | ⏯ |
我再仔细核算 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of it again | ⏯ |
一定要认真仔细,不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful and dont worry | ⏯ |
这一台机器就是你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This machine is what you need | ⏯ |
机器有点少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit less machine | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |