去找一下另外一家店还有 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for another store | ⏯ |
另外一条是 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one is | ⏯ |
跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
另外一人另外付款 🇭🇰 | 🇬🇧 Another person pays separately | ⏯ |
我还要去另外一个地方,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to another place, wait a minute | ⏯ |
另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
另外一个logo,有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Another logo, yes | ⏯ |
你明天去吗,我跟外婆说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going tomorrow, ill talk to Grandma | ⏯ |
还有另外一家,我们现在在联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another one, and were in touch now | ⏯ |
你刚才是说另外一套什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say about another set | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 in addition | ⏯ |
另外 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition | ⏯ |
另外还有一些茶叶,辣椒酱,还有蜂蜜 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres also tea, chili sauce, and honey | ⏯ |
你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
另外,我还喜欢体育 🇨🇳 | 🇬🇧 Besides, I also like sports | ⏯ |
到家跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home and talk to me | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
能跟我说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something | ⏯ |
另有原因就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another reason | ⏯ |
您在说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |