我想问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this | ⏯ |
请问一下,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is this | ⏯ |
问一下多少钱呢这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
我想问一下,这个电子琴多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this electronic piano | ⏯ |
你好,我想问一下这个是多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask how much this is | ⏯ |
我想买这个,请问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy this, how much is it | ⏯ |
我想问一下,这一间房多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask, how much is this room for one night | ⏯ |
你好,我想问一下这款iPad多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask how much this iPad is | ⏯ |
你好,我想买一下这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much do I want to buy this | ⏯ |
我想问一下房间多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask how much the room is for one night | ⏯ |
这个多少钱?我想要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost? I want this | ⏯ |
请问这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this, please | ⏯ |
请问这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
请问这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound, please | ⏯ |
你好,我想问一下这件衣服多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask how much this dress is | ⏯ |
请问一下,这个眼镜是多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is this glasses | ⏯ |
你好,问一下?这个汉堡多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, q? How much is this hamburger | ⏯ |
请问一下,这个牛肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is this beef | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |