Chinese to Vietnamese

How to say 如果要送洗衣服的话,晚上八点钟才能送回,您要送洗吗 in Vietnamese?

Nếu bạn muốn gửi giặt, 8 giờ tối để gửi lại, bạn có muốn gửi rửa không

More translations for 如果要送洗衣服的话,晚上八点钟才能送回,您要送洗吗

您是要问送衣服洗吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking to send clothes and wash them
请问您有衣服要送洗吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any clothes to wash, please
送洗衣  🇨🇳🇬🇧  Laundry delivery
请把我干洗的衣服送回来  🇨🇳🇬🇧  Please send back my dry-cleaning clothes
如果我要能送你的话,我就送进你去  🇨🇳🇬🇧  If I could give you a ride, Id send you there
请把我干洗的衣服送回房间  🇨🇳🇬🇧  Please send my dry-cleaning clothes back to the room
如果您需要洗衣请填写洗衣单  🇨🇳🇬🇧  If you need laundry please fill out the laundry list
晚上洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes in the evening
您好,有要洗的衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any clothes to wash
洗衣机明天送到  🇨🇳🇬🇧  The washing machine will be delivered tomorrow
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
送你衣服  🇨🇳🇬🇧  Give you clothes
请问您有衣服要洗的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any clothes to wash
请问您是要洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to do some laundry
你要是娶她的,给她洗脚,洗衣服,送孩子做饭  🇨🇳🇬🇧  If you marry her, wash her feet, wash clothes, and send the children to cook
如果你要送礼物  🇨🇳🇬🇧  If youre going to give a gift
我要洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to wash my clothes
需要洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Need to wash clothes
衣服要洗了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are going to be washed
你的衣服需要洗吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to wash your clothes

More translations for Nếu bạn muốn gửi giặt, 8 giờ tối để gửi lại, bạn có muốn gửi rửa không

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng