您是要问送衣服洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking to send clothes and wash them | ⏯ |
请问您有衣服要送洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any clothes to wash, please | ⏯ |
送洗衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Laundry delivery | ⏯ |
请把我干洗的衣服送回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send back my dry-cleaning clothes | ⏯ |
如果我要能送你的话,我就送进你去 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could give you a ride, Id send you there | ⏯ |
请把我干洗的衣服送回房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send my dry-cleaning clothes back to the room | ⏯ |
如果您需要洗衣请填写洗衣单 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need laundry please fill out the laundry list | ⏯ |
晚上洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes in the evening | ⏯ |
您好,有要洗的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any clothes to wash | ⏯ |
洗衣机明天送到 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine will be delivered tomorrow | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
送你衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you clothes | ⏯ |
请问您有衣服要洗的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any clothes to wash | ⏯ |
请问您是要洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to do some laundry | ⏯ |
你要是娶她的,给她洗脚,洗衣服,送孩子做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If you marry her, wash her feet, wash clothes, and send the children to cook | ⏯ |
如果你要送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre going to give a gift | ⏯ |
我要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my clothes | ⏯ |
需要洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to wash clothes | ⏯ |
衣服要洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are going to be washed | ⏯ |
你的衣服需要洗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to wash your clothes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |