Chinese to Vietnamese

How to say 你的意思是我没有钱 in Vietnamese?

Ý anh là tôi không có tiền

More translations for 你的意思是我没有钱

你的意思是没有零钱,是吧  🇨🇳🇬🇧  You mean no change, dont you
我的意思是他还没有付过钱  🇨🇳🇬🇧  I mean, he hasnt paid yet
没有的意思  🇨🇳🇬🇧  No meaning
我的意思是你有没有帮我找到  🇨🇳🇬🇧  I mean, did you help me find it
你没有理解我的意思  🇨🇳🇬🇧  You dont understand what I mean
我没有明白你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you mean
没有意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
你有意思,你有意思  🇨🇳🇬🇧  Youre funny, youre funny
没有明白你的意思  🇨🇳🇬🇧  Didnt understand what you meant
意思是说你们身上没有钱了吗  🇨🇳🇬🇧  Does that mean you dont have any money on you
你的意思是  🇨🇳🇬🇧  What you mean
我的意思是  🇨🇳🇬🇧  I mean
我没明白你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you mean
我没听懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand you
我的意思是剩余136668的钱  🇨🇳🇬🇧  I mean the remaining 136668 money
那你的意思就是有  🇨🇳🇬🇧  So you mean yes
我没有太懂您的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont know your meaning very well
啊,没有的没有的,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, no, no, Im sorry
有意思的  🇨🇳🇬🇧  Its interesting
没意思  🇨🇳🇬🇧  Boring

More translations for Ý anh là tôi không có tiền

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi