Chinese to Vietnamese

How to say 好吧!我很穷 in Vietnamese?

Được! Tôi là người nghèo

More translations for 好吧!我很穷

我很穷  🇨🇳🇬🇧  I am very poor
他很穷  🇨🇳🇬🇧  Hes poor
我们国家很穷,你们国家也很穷  🇨🇳🇬🇧  Our country is poor, and your country is poor
放心吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
很好是吧  🇨🇳🇬🇧  Thats good, isnt it
我穷嘞  🇨🇳🇬🇧  Im poor
你睡觉吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  You sleep, Im fine
我很喜欢你,但是现在我很穷  🇨🇳🇬🇧  I like you very much, but now I am poor
你也很好吧  🇨🇳🇬🇧  Youre fine, too
他很穷,但很刻苦学习  🇨🇳🇬🇧  He is poor, but he studies hard
我很好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
我很帅吧  🇨🇳🇬🇧  Im handsome
贫穷  🇨🇳🇬🇧  Poor
无穷  🇨🇳🇬🇧  Infinite
穷困  🇨🇳🇬🇧  Poor
穷的  🇨🇳🇬🇧  Poor
穷人  🇨🇳🇬🇧  Poor
穷逼  🇨🇳🇬🇧  Poor
你很忙吗。好吧。你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? All right. Youre busy
好吧好吧  🇨🇳🇬🇧  All rightAll right

More translations for Được! Tôi là người nghèo

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?