Chinese to Vietnamese

How to say 我很穷,没有钱,我要去找跟我一样的没钱的女孩 in Vietnamese?

Tôi nghèo, tôi không có tiền, tôi sẽ tìm thấy một cô gái như tôi không có tiền

More translations for 我很穷,没有钱,我要去找跟我一样的没钱的女孩

我哪儿都没有去过,我很穷,没有钱  🇨🇳🇬🇧  I havent been anywhere, Im poor and I dont have any money
我没有那么多钱找女孩  🇨🇳🇬🇧  I dont have that much money for girls
我没有很多的钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of money
我没有很多钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of
钱我没有  🇨🇳🇬🇧  Money I didnt
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
哦,我没有零钱找你,没有零钱找给你  🇨🇳🇬🇧  Oh, I dont have any change for you, I dont have any change for you
我没有许多的钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have much money
我没有带很多钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of money
我没钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
没有找多少钱的  🇨🇳🇬🇧  Not looking for much money
我没钱, 等有钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money, wait for the money
我没有钱去英国  🇨🇳🇬🇧  I have no money to go to England
没有钱的  🇨🇳🇬🇧  No money
我没有偷钱!  🇨🇳🇬🇧  I didnt steal money
我没有零钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any change
我没有钱了  🇨🇳🇬🇧  I have no money
没有钱给我  🇨🇳🇬🇧  No money for me
我没收到钱,也没让女孩工作  🇨🇳🇬🇧  I didnt get any money, I didnt let the girls work

More translations for Tôi nghèo, tôi không có tiền, tôi sẽ tìm thấy một cô gái như tôi không có tiền

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me