我静静地看着你,不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you quietly, i dont talk | ⏯ |
调静音热看着看着 🇨🇳 | 🇬🇧 Mute hot look | ⏯ |
我说你看着我 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you looked at me | ⏯ |
他说话你看着那 🇨🇳 | 🇬🇧 He speaks and you look at that | ⏯ |
我深情地看着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you fondly | ⏯ |
我热烈地看着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked at you warmly | ⏯ |
静静地看着樱桃树,思考着一些幼稚的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking at the cherry tree quietly, thinking about something childish | ⏯ |
看着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
我看着你笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched you laugh | ⏯ |
下雨天,静静地看着窗外,想一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 On a rainy day, looking out of the window quietly, thinking of something | ⏯ |
怎么又不说话了,,,我想看看你,,我想你啦,, 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk,,, I want to see you, I miss you,, | ⏯ |
我不能看着你悲伤 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant look at you sad | ⏯ |
你说着,我听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking, Im listening | ⏯ |
看着我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me | ⏯ |
你对着说话就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just speak to each other | ⏯ |
你写出来,我们看不懂你,我按着你可以对着说 🇨🇳 | 🇬🇧 You write it, we cant read you, I press you can say to each side | ⏯ |
你的眼睛看着我说话,你真的爱我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your eyes look at me and you talk, do you really love me | ⏯ |
静静的等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you quietly | ⏯ |
我问着你在说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked you to speak | ⏯ |
我一直开着,没看见你啊?你和我说句话试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on it, i didnt see you? You and I have a word try | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |