身体棒棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Body stick | ⏯ |
身体好棒啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health ah | ⏯ |
你真棒,你真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre awesome, youre awesome | ⏯ |
这两天你要身体棒棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days youre going to have a great body | ⏯ |
哥哥的身体棒棒的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers body stick | ⏯ |
你真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so good | ⏯ |
你真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre awesome | ⏯ |
你真棒! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre awesome | ⏯ |
你真棒 🇭🇰 | 🇬🇧 Youre awesome | ⏯ |
棒真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its awesome | ⏯ |
社长身体特别棒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 The president is in a very good shape | ⏯ |
她的身体一定很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Her body must be very good | ⏯ |
你说真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 You said it was awesome | ⏯ |
你们真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are awesome | ⏯ |
真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
你真棒!爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre awesome! Love you | ⏯ |
你身材很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in great shape | ⏯ |
真的很担心你的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really worried about your body | ⏯ |
小霞,你真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoxia, youre awesome | ⏯ |
你跳舞真棒!!!! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dance great!!! | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |