Chinese to Vietnamese
胖胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
这猪胖不胖 🇨🇳 | 🇬🇧 This pig is not fat | ⏯ |
可爱的胖胖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cute, fat | ⏯ |
发胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
胖,瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat, thin | ⏯ |
胖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
肥胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Obesity | ⏯ |
胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 The fat | ⏯ |
胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
胖妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat girl | ⏯ |
胖娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat | ⏯ |
变胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting fat | ⏯ |
小胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Little fat | ⏯ |
胖球 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat ball | ⏯ |
安胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ann fat | ⏯ |
长胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Gainweight | ⏯ |
小胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Fat | ⏯ |
胖鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat Fish | ⏯ |
肥胖 🇭🇰 | 🇬🇧 Obesity | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |