Chinese to Vietnamese

How to say 可以不睡觉,也不吃饭 in Vietnamese?

Bạn không thể ngủ hoặc ăn

More translations for 可以不睡觉,也不吃饭

想我让你吃不下饭睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  I want me to keep you awake
可不可以点菜吃饭  🇨🇳🇬🇧  Can I order some food for dinner
不可以睡  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep
睡觉 吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Sleep, eat no
所以睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  So I cant sleep
我一宿也睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep for a night
我们过年也不睡觉  🇨🇳🇬🇧  We dont sleep in the New Year
你可以睡觉  🇨🇳🇬🇧  You can sleep
我现在吃饭睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im eating and sleeping now
你睡着觉吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep and eat
不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  Cant sleep
不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont want to sleep
你可以好好睡一觉,明天也可以不需要早起  🇨🇳🇬🇧  You can have a good nights sleep, or you can get up early tomorrow
不写也可以  🇨🇳🇬🇧  Dont write it can either
不,你也不可以看  🇨🇳🇬🇧  No, you cant watch it either
可以吃饭  🇨🇳🇬🇧  You can eat
我不睡你也不睡了  🇨🇳🇬🇧  You dont sleep youre not sleeping
我觉得不可以  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
有没有想我想的吃不下饭睡不着觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to think I cant eat and sleep
我吃好饭就睡午觉  🇨🇳🇬🇧  I take a nap when I have a good meal

More translations for Bạn không thể ngủ hoặc ăn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice