Chinese to Vietnamese

How to say 住在海边的人都很浪漫吗 in Vietnamese?

Là những người sống của biển lãng mạn

More translations for 住在海边的人都很浪漫吗

一个浪漫的地方比如海边  🇨🇳🇬🇧  A romantic place like the sea
浪漫的  🇨🇳🇬🇧  Romantic
浪漫  🇨🇳🇬🇧  Romance
好浪漫  🇨🇳🇬🇧  Its romantic
浪漫的时代  🇨🇳🇬🇧  The Age of Romance
性感的浪漫  🇨🇳🇬🇧  Sexy romance
浪漫的撞击…  🇨🇳🇬🇧  Romantic bump..
浪漫的少年  🇨🇳🇬🇧  Romantic teenager
浪漫满屋  🇨🇳🇬🇧  Romantic Full House
到浪漫去  🇨🇳🇬🇧  Go to romance
好浪漫啊  🇨🇳🇬🇧  Its so romantic
浪漫主义  🇨🇳🇬🇧  Romantic
性感浪漫  🇨🇳🇬🇧  Sexy Romance
浪漫撞击…  🇨🇳🇬🇧  Romantic bump ..
浪漫秘密  🇨🇳🇬🇧  Romantic secrets
独自一人在海边吗  🇨🇳🇬🇧  Alone by the sea
独自一人,在海边吗  🇨🇳🇬🇧  Alone, by the sea
最浪漫的颜色  🇨🇳🇬🇧  The most romantic color
浪漫的少年郎  🇨🇳🇬🇧  Romantic Teen Lang
我浪漫,但我很真诚  🇨🇳🇬🇧  Im romantic, but Im sincere

More translations for Là những người sống của biển lãng mạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country