Chinese to Vietnamese
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from | ⏯ |
来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 From where | ⏯ |
来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from | ⏯ |
你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
他来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he come from | ⏯ |
你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 where are you from | ⏯ |
你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
来仰光哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres yangon | ⏯ |
从哪里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
你在哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you coming | ⏯ |
你从哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
他从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did he come from | ⏯ |
雨来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the rain come from | ⏯ |
与来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 With where | ⏯ |
她来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does she come from | ⏯ |
哪里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
哪里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where, where | ⏯ |
你来自哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |