Chinese to Vietnamese
榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is durian a pound | ⏯ |
榴莲多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian how much money a | ⏯ |
一个榴莲多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a durian | ⏯ |
这个榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this durian a pound | ⏯ |
你这个榴莲是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your durian | ⏯ |
你这个榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of your durian | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
炸榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried durian | ⏯ |
榴莲干 🇨🇳 | 🇬🇧 Dried Durian | ⏯ |
臭榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk durian | ⏯ |
榴莲干 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian dry | ⏯ |
难吃的榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Unscany durian | ⏯ |
这边市场榴莲多少一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilograms is durian in this market | ⏯ |
越莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Yuelian | ⏯ |
金枕榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden pillow durian | ⏯ |
不要榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont durian | ⏯ |
榴莲雪糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian ice cream | ⏯ |
榴莲苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Apple | ⏯ |
榴莲披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Pizza | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |