Chinese to Vietnamese

How to say 你可以下载安装中国版的 in Vietnamese?

Bạn có thể tải về và cài đặt phiên bản tiếng Trung

More translations for 你可以下载安装中国版的

你可以下载微信英文版  🇨🇳🇬🇧  You can download the English version of WeChat
然后下载安装  🇨🇳🇬🇧  Then download the installation
你可以下载  🇨🇳🇬🇧  You can download it
可以下载  🇨🇳🇬🇧  It can be downloaded
只是我下载的是中文版  🇨🇳🇬🇧  Its just that I downloaded Chinese version
你可以下载一个  🇨🇳🇬🇧  You can download a
中国版是的  🇨🇳🇬🇧  The Chinese version is yes
你下载的是国语版,或者是英语吧  🇨🇳🇬🇧  Are you downloading Chinese version, or English
你可以下载一个APP  🇨🇳🇬🇧  You can download an APP
你们在手机上下载一个中国版的滴滴叫车  🇨🇳🇬🇧  You download a Chinese version of the drop-call car on your phone
中国四川遂宁安居区下载吧!  🇨🇳🇬🇧  Download it in Suining, Sichuan, China
有中国版的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese version
你可以下载一个翻译软件可以跟中国人方便交流的  🇨🇳🇬🇧  You can download a translation software to communicate with Chinese
你告诉我安装位置,我下午装可以吗  🇨🇳🇬🇧  You tell me where to install it, can I install it in the afternoon
你可以去中国玩一下  🇨🇳🇬🇧  You can go to China and have a play
下载的,我下载的  🇨🇳🇬🇧  Download, I downloaded it
我可以下载一个  🇨🇳🇬🇧  I can download one
下载模板可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to download the template
中国官网不好下载  🇨🇳🇬🇧  Chinas official website is not good to download
如果是韩国版的,可以用中国的武器吗  🇨🇳🇬🇧  If its a Korean version, can you use Chinese weapons

More translations for Bạn có thể tải về và cài đặt phiên bản tiếng Trung

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha