Chinese to Vietnamese

How to say 我没有不高兴啊! in Vietnamese?

Tôi không buồn

More translations for 我没有不高兴啊!

没有不高兴  🇨🇳🇬🇧  No upset
我不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
有点不高兴  🇨🇳🇬🇧  A little upset
不高兴  🇨🇳🇬🇧  Not happy
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im happy
我很不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy
我没有觉得兴奋啊,我一点都不兴奋  🇨🇳🇬🇧  Im not excited, Im not excited at all
你高兴我高兴了  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
那你很高兴啊!  🇨🇳🇬🇧  Then youre happy
有多高兴  🇨🇳🇬🇧  How happy i am
我非常不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im very unhappy
安慰生气昂贵,生气不高兴安鬼啊,不高兴  🇨🇳🇬🇧  Comfort angry expensive, angry not happy ghost ah, not happy
高高兴兴的  🇨🇳🇬🇧  Happy
很高兴见到你啊!  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
我没有不高兴,你号码给我充值给你  🇨🇳🇬🇧  Im not unhappy, your number recharges to me
非常不高兴  🇨🇳🇬🇧  Very unhappy
我最近有点高兴不起来  🇨🇳🇬🇧  I havent been happy lately
我现在很不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy right now
高兴  🇨🇳🇬🇧  happy

More translations for Tôi không buồn

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh