你们那里冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold there | ⏯ |
你那里冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold there | ⏯ |
你那里天气怎样?冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like there? Is it cold | ⏯ |
你那里现在天气冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold there now | ⏯ |
你哪里冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you cold | ⏯ |
那里很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold there | ⏯ |
你们那里下雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it snowing there | ⏯ |
你们国家冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your country cold | ⏯ |
你们怕冷对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid of cold, arent you | ⏯ |
我们这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were cold here | ⏯ |
你冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold | ⏯ |
你在那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there | ⏯ |
你那里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have one there | ⏯ |
冷却塔是那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 The cooling tower is where to go | ⏯ |
那里冬天特别冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold in winter | ⏯ |
生产石油吗?你们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you produce oil? Youre there | ⏯ |
那边冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold over there | ⏯ |
你们那里有中国人吗?多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there Chinese in you? How much | ⏯ |
你的国家会那么冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your country that cold | ⏯ |
你怕冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid of cold | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |