Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么了?你不高兴吗 in Vietnamese?

Điều gì đã xảy ra với bạn? Không phải là bạn hạnh phúc

More translations for 你怎么了?你不高兴吗

你高兴我高兴了  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
你高兴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
你高兴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
你为什么不高兴  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
你高兴什么  🇨🇳🇬🇧  What are you happy about
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im glad
你高兴我高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy Im happy
那你你喜欢我,你高兴那怎么  🇨🇳🇬🇧  Then you like me, how are you happy
你为什么高兴  🇨🇳🇬🇧  Why are you happy
你怎么了吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
你今天高兴吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy today
见到你不高兴  🇨🇳🇬🇧  Im not happy to see you
我很高兴,你那么做了  🇨🇳🇬🇧  Im glad you did
你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
你只要你不高兴了,这个题得所有人都不高兴  🇨🇳🇬🇧  As long as you are not happy, everyone is unhappy with the subject
为什么不高兴  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
你怎么不说话了,你不想谈了吗  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk, dont you want to talk
不高兴  🇨🇳🇬🇧  Not happy
很高兴见到你了  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you
认识你太高兴了  🇨🇳🇬🇧  Its nice to know you

More translations for Điều gì đã xảy ra với bạn? Không phải là bạn hạnh phúc

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me