Chinese to Vietnamese

How to say 你说没有的呢 in Vietnamese?

Anh nói anh không làm gì

More translations for 你说没有的呢

没有,你呢  🇨🇳🇬🇧  No, what about you
你有没有想好呢  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about it
你有没有挖BTC呢  🇨🇳🇬🇧  Did you dig BTC
你说呢  🇨🇳🇬🇧  You tell me
说你呢  🇨🇳🇬🇧  What about you
你说的,没有更多的视频?没有就没有  🇨🇳🇬🇧  You said, no more videos? No, there is no
钱没有给你呢  🇨🇳🇬🇧  The money didnt go to you
你说的前面呢  🇨🇳🇬🇧  What about the front you said
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
没有笔呢  🇨🇳🇬🇧  What about a pen
说了没有就是没有的  🇨🇳🇬🇧  Say no is no
嘿嘿,没说你丫头说他们呢  🇨🇳🇬🇧  Hey, hey, didnt say you said they were
你呢?吃早餐没有  🇨🇳🇬🇧  What about you? Didnt have breakfast
你在家里没有呢  🇨🇳🇬🇧  You dont have it at home
你吃饭了没有呢  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
你说啥呢  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你还没说你是哪里人呢!  🇨🇳🇬🇧  You havent said where you are
说的是呢  🇨🇳🇬🇧  Thats it
没有跟你再说  🇨🇳🇬🇧  Didnt talk to you
我还没有跟其他人说呢  🇨🇳🇬🇧  I havent told anyone else yet

More translations for Anh nói anh không làm gì

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi