Chinese to Vietnamese

How to say 我完成了 in Vietnamese?

Tôi xong rồi

More translations for 我完成了

我完成了  🇨🇳🇬🇧  Im done
完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done
我的操作完成了  🇨🇳🇬🇧  My operation is complete
我们完成了表格  🇨🇳🇬🇧  Weve completed the form
表格我们完成了  🇨🇳🇬🇧  Form were done
护理完成了  🇨🇳🇬🇧  The care is complete
朋友完成了  🇨🇳🇬🇧  The friend was done
全部完成了  🇨🇳🇬🇧  Its all done
抛光完成了  🇨🇳🇬🇧  Polished complete
完成了作业  🇨🇳🇬🇧  The homework is completed
那里完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done there
今天完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done today
完成  🇨🇳🇬🇧  complete
完成  🇨🇳🇬🇧  Complete
_完成  🇨🇳🇬🇧  Done
但是我今天完成了我18岁时想完成了的事  🇨🇳🇬🇧  But I did what I wanted to do today when I was 18
我已经发送完成了  🇨🇳🇬🇧  Ive sent it done
我完成了今日打卡  🇨🇳🇬🇧  Im done clocking today
不,我已经完成它了  🇨🇳🇬🇧  No, Ive done it

More translations for Tôi xong rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you