Chinese to Vietnamese

How to say 等一下在路上帮忙找一个商店,要买一个打火机 in Vietnamese?

Chờ một phút trên đường để giúp tìm một cửa hàng, để mua một nhẹ hơn

More translations for 等一下在路上帮忙找一个商店,要买一个打火机

我想要买一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a lighter
一个打火机  🇨🇳🇬🇧  A lighter
我要一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I want a lighter
我想买一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a lighter
帮忙找一下  🇨🇳🇬🇧  Help find it
我想要一个打火机  🇨🇳🇬🇧  Id like a lighter
我需要一个打火机  🇨🇳🇬🇧  I need a lighter
我等一下去那个商店买这个酒曲  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to go to the shop to buy this wine
给我一个打火机  🇨🇳🇬🇧  Give me a lighter
我需要一个打火机,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I need a lighter, thank you
稍等一下,我帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it for you
找一个酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
使用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Use a lighter
借用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
在附近找一个商场  🇨🇳🇬🇧  Find a shopping mall nearby
我想买一把打火机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a lighter
下一个路口  🇨🇳🇬🇧  Next junction
能借我一个打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
我想买个打火机  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a lighter
我要试一试这个到理发店帮我找一找  🇨🇳🇬🇧  Im going to try this to the barbers to help me find one

More translations for Chờ một phút trên đường để giúp tìm một cửa hàng, để mua một nhẹ hơn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss