我也在笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im laughing, too | ⏯ |
你不也是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not ethest | ⏯ |
也是啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same | ⏯ |
原来眼睛就在我脸上啊,你啥也笑了 🇨🇳 | 🇬🇧 The original eyes are on my face ah, you also laughed | ⏯ |
你是在嘲笑我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you laughing at me | ⏯ |
老板,你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, where are you now | ⏯ |
看你在笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you laughing | ⏯ |
谢谢你 老板 你也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, boss | ⏯ |
还是老鹰啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still an eagle | ⏯ |
你肯定是在开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You must be kidding | ⏯ |
你即是学生也是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student and a teacher | ⏯ |
你在开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre kidding | ⏯ |
但是你不在啊 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre not here | ⏯ |
是啊。你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes. Where are you | ⏯ |
我也不是开玩笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not kidding | ⏯ |
摩西老师你是来搞笑的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Moses, are you here to be funny | ⏯ |
严小丽,你在笑什么笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan Xiaoli, what are you laughing at | ⏯ |
开玩笑的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a joke | ⏯ |
我也想你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too | ⏯ |
你也很酷啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cool, too | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |