你跟女朋友一起住,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your girlfriend, dont you | ⏯ |
是跟男朋友一起住嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live with your boyfriend | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
我住在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
跟我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
我住在宿舍,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
我朋友跟你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming with you | ⏯ |
你朋友有跟你一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your friend come with you | ⏯ |
它离你住的宿舍很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to the dorm you live in | ⏯ |
你朋友要一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would your friend want to be with you | ⏯ |
宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory | ⏯ |
你有朋友跟你一起过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a friend to come with you | ⏯ |
我住宿舍,不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in the dormitory, its not convenient | ⏯ |
我现在不住宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in a dormitory right now | ⏯ |
我住在大学宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a college dorm | ⏯ |
等你回来肯定要跟你喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill have a drink with you when you get back | ⏯ |
我想你跟朋友一起喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to have tea with your friends | ⏯ |
约你跟你朋友一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner with your friends | ⏯ |
你的朋友一直跟着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends have been following you | ⏯ |
你的朋友要住很久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your friend have a long time to live | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |