Chinese to Vietnamese

How to say 我们三楼没有热水 in Vietnamese?

Không có nước nóng trên tầng 3

More translations for 我们三楼没有热水

我们没有热水  🇨🇳🇬🇧  We dont have hot water
没有热水  🇨🇳🇬🇧  No hot water
239没有热水  🇨🇳🇬🇧  239 There is no hot water
我准备下楼去打三壶热水  🇨🇳🇬🇧  Im going downstairs to make three pots of hot water
没有热水,只有冷水  🇨🇳🇬🇧  No hot water, only cold water
房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
这里有没有热水  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water here
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
你们有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
没热水吗  🇨🇳🇬🇧  No hot water
我们一楼有个专门烧热水的东西  🇨🇳🇬🇧  We have something on the first floor that specially burns hot water
房间没有热水壶  🇨🇳🇬🇧  No kettle in the room
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
电热水壶在几楼  🇨🇳🇬🇧  What is the electric kettle on the floor
我们想喝热水  🇨🇳🇬🇧  Wed like to drink hot water
有热水吧  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
热水有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe

More translations for Không có nước nóng trên tầng 3

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
3+3=6  🇨🇳🇬🇧  3-3-6
0 3 3 ー 2 イ エ ン ジ ェ イ エ ン ラ 、 、 工  🇨🇳🇬🇧  0 3 3 2
3个大人3个小朋友  🇨🇳🇬🇧  3 adults, 3 children
3+3等于几  🇨🇳🇬🇧  How much is it for 3-3
Unit 3 big unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 little  🇨🇳🇬🇧  Unit 3 big Unit 3 is Unit 3 yell 0M Unit 3 Little
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
主.1胜1.84平5平3.3毕尔巴鄂负3.3  🇨🇳🇬🇧  Main. 1 win 1. 84Flat5Flat 3. 3BilbaoNegative 3. 3
3个  🇨🇳🇬🇧  3pc