Chinese to Vietnamese

How to say 你现在忙完了 in Vietnamese?

Anh đã xong rồi

More translations for 你现在忙完了

你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
你忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done
现在不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy now
你现在正在忙  🇨🇳🇬🇧  You are busy now
你现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
你忙吗?现在  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? Right now
忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done
你好,现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre done
你忙完没  🇨🇳🇬🇧  Youre done
你现在忙,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre busy, what are you doing
你那边忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done over there
你工作忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done with your work
你好,你现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
现在工厂很忙了  🇨🇳🇬🇧  The factory is very busy now
他忙完了过来找你  🇨🇳🇬🇧  Hes done to come and find you
也许你现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre busy right now
忙完了,睡觉去了  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, Im going to bed

More translations for Anh đã xong rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you