你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
你忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done | ⏯ |
现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
你现在正在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You are busy now | ⏯ |
你现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
你忙吗?现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? Right now | ⏯ |
忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done | ⏯ |
你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
等你忙完 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till youre done | ⏯ |
你忙完没 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done | ⏯ |
你现在忙,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, what are you doing | ⏯ |
你那边忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done over there | ⏯ |
你工作忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done with your work | ⏯ |
你好,你现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
现在工厂很忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is very busy now | ⏯ |
他忙完了过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes done to come and find you | ⏯ |
也许你现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre busy right now | ⏯ |
忙完了,睡觉去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done, Im done, Im going to bed | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |