Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
需要我为你效劳的嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to help you | ⏯ |
而是你不需要我了 🇨🇳 | 🇬🇧 But you dont need me | ⏯ |
是的我需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I need it | ⏯ |
是的 我需要 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I need it | ⏯ |
是的,我需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I need it | ⏯ |
我们不是为了谁?我们不是为了而是为了你的肾要好 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are we not for? Were not here for your kidneys | ⏯ |
因为我需要你们的运输 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I need your transportation | ⏯ |
我需要了解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to know you | ⏯ |
因为我需要为你们服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I need to serve you | ⏯ |
需要我为你服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to help you | ⏯ |
这个是我需要的,你们要去买你们需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what I need, youre going to buy what you need | ⏯ |
因为你需要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you need money | ⏯ |
不是的,因为工作需要 🇨🇳 | 🇬🇧 No, because work requires | ⏯ |
是的我拒绝了,因为现在的公司很需要我 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I refused, because the company needs me so much | ⏯ |
我需要你你也需要我 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you and you need me | ⏯ |
你是为了我来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here for me | ⏯ |
因为我们需要为你们服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we need to serve you | ⏯ |
我我认为不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
那是你的,我也不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats yours, and I dont need it | ⏯ |
我需要你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need your love | ⏯ |